high

Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory KakaoTalk NaverBand
Page d'accueil > KIDS > Từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng anh tiểu học

high

stocking 0 23 1
Tiếng Anh high Phân loại Tiểu Học Cơ Sở
Tiếng Việt cao, lớn
Câu ví dụ tiếng việt

1. Reaching the top of the high mountain required a lengthy hike.

(Để lên tới đỉnh núi cao cần phải đi bộ một quãng đường dài)

2.  The high price is a major barrier to potential buyers.

(Giá cao là trở ngại lớn cho người mua

STOCKZERO

0 Comments
Hình chụp Tiếng Anh Tiếng Việt
  • helicopter
    máy bay trực thăng 24 1 2023.09.23
  • hello
    xin chào 25 1 2023.09.23
  • help
    giúp đỡ 27 1 2023.09.23
  • here
    ở đây 27 1 2023.09.23
  • hero
    người hùng 27 1 2023.09.23
  • high
    cao, lớn 25 1 2023.09.23
  • hill
    đồi 23 1 2023.09.23
  • history
    lịch sử 31 2 2023.09.23
  • hit
    đánh, đấm 23 1 2023.09.23
  • hobby
    sở thích 25 1 2023.09.23
  • hold
    cầm, nắm, giữ 23 1 2023.09.23
  • holiday
    kỳ nghỉ 23 1 2023.09.23
  • home
    nhà 25 1 2023.09.23
  • homework
    bài tập về nhà 25 1 2023.09.23
  • honest
    thật thà, hiền lành 27 1 2023.09.23
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory KakaoTalk NaverBand