high
stocking
Tiểu Học Cơ Sở
0
23
1
2023.09.23 20:39
Tiếng Anh | high | Phân loại | Tiểu Học Cơ Sở | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | cao, lớn | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. Reaching the top of the high mountain required a lengthy hike. (Để lên tới đỉnh núi cao cần phải đi bộ một quãng đường dài) 2. The high price is a major barrier to potential buyers. (Giá cao là trở ngại lớn cho người mua |
STOCKZERO