here

Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory KakaoTalk NaverBand
Page d'accueil > KIDS > Từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng anh tiểu học

here

stocking 0 27 1
Tiếng Anh here Phân loại Tiểu Học Cơ Sở
Tiếng Việt ở đây
Câu ví dụ tiếng việt

1. I have lived here for five years

(Tôi đã sống ở đây được năm năm)

2.  She started work here last June.

(Cô ấy bắt đầu làm việc ở đây

STOCKZERO

0 Comments
Hình chụp Tiếng Anh Tiếng Việt
  • helicopter
    máy bay trực thăng 24 1 2023.09.23
  • hello
    xin chào 25 1 2023.09.23
  • help
    giúp đỡ 27 1 2023.09.23
  • here
    ở đây 29 1 2023.09.23
  • hero
    người hùng 27 1 2023.09.23
  • high
    cao, lớn 25 1 2023.09.23
  • hill
    đồi 25 1 2023.09.23
  • history
    lịch sử 31 2 2023.09.23
  • hit
    đánh, đấm 23 1 2023.09.23
  • hobby
    sở thích 25 1 2023.09.23
  • hold
    cầm, nắm, giữ 23 1 2023.09.23
  • holiday
    kỳ nghỉ 23 1 2023.09.23
  • home
    nhà 25 1 2023.09.23
  • homework
    bài tập về nhà 25 1 2023.09.23
  • honest
    thật thà, hiền lành 27 1 2023.09.23
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory KakaoTalk NaverBand