here
stocking
Tiểu Học Cơ Sở
0
27
1
2023.09.23 20:39
Tiếng Anh | here | Phân loại | Tiểu Học Cơ Sở | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | ở đây | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. I have lived here for five years (Tôi đã sống ở đây được năm năm) 2. She started work here last June. (Cô ấy bắt đầu làm việc ở đây |
STOCKZERO