hello

Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory KakaoTalk NaverBand
Page d'accueil > KIDS > Từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng anh tiểu học

hello

stocking 0 25 1
Tiếng Anh hello Phân loại Tiểu Học Cơ Sở
Tiếng Việt xin chào
Câu ví dụ tiếng việt

1. Please say hello to Mai for me.

(Hãy chào Mai giùm tôi nhé)

2. We came to say hello as we were passing through.

(Chúng tôi đến chào khi chúng tôi đi ngang qua)


STOCKZERO

0 Comments
Hình chụp Tiếng Anh Tiếng Việt
  • helicopter
    máy bay trực thăng 24 1 2023.09.23
  • hello
    xin chào 27 1 2023.09.23
  • help
    giúp đỡ 27 1 2023.09.23
  • here
    ở đây 29 1 2023.09.23
  • hero
    người hùng 27 1 2023.09.23
  • high
    cao, lớn 25 1 2023.09.23
  • hill
    đồi 25 1 2023.09.23
  • history
    lịch sử 31 2 2023.09.23
  • hit
    đánh, đấm 23 1 2023.09.23
  • hobby
    sở thích 25 1 2023.09.23
  • hold
    cầm, nắm, giữ 23 1 2023.09.23
  • holiday
    kỳ nghỉ 23 1 2023.09.23
  • home
    nhà 25 1 2023.09.23
  • homework
    bài tập về nhà 25 1 2023.09.23
  • honest
    thật thà, hiền lành 27 1 2023.09.23
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory KakaoTalk NaverBand