hello
stocking
Tiểu Học Cơ Sở
0
25
1
2023.09.23 20:39
Tiếng Anh | hello | Phân loại | Tiểu Học Cơ Sở | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | xin chào | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. Please say hello to Mai for me. (Hãy chào Mai giùm tôi nhé) 2. We came to say hello as we were passing through. (Chúng tôi đến chào khi chúng tôi đi ngang qua) |
STOCKZERO