Từ vựng tiếng anh tiểu học 5 Page > STOCKZERO Việt Nam

Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory KakaoTalk NaverBand
Page d'accueil > KIDS > Từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng anh tiểu học
Hình chụp Tiếng Anh Tiếng Việt
  • large
    lớn 3 0 2023.09.23
  • last
    kéo dài, cuối cùng, trước 7 0 2023.09.23
  • late
    muộn, trễ, cựu 15 0 2023.09.23
  • lazy
    lười 3 0 2023.09.23
  • leaf
    3 0 2023.09.23
  • learn
    học hỏi 7 0 2023.09.23
  • left
    bên trái 3 0 2023.09.23
  • leg
    chân 5 0 2023.09.23
  • lesson
    bài học 7 0 2023.09.23
  • letter
    thư, chữ cái 3 0 2023.09.23
  • library
    thư viện 9 0 2023.09.23
  • lie
    nói dối, nằm 13 0 2023.09.23
  • light
    đèn, thắp lên, nhẹ 3 0 2023.09.23
  • like
    thích. giống 3 0 2023.09.23
  • line
    dòng, 5 0 2023.09.23
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory KakaoTalk NaverBand