Từ vựng tiếng anh tiểu học 11 Page > STOCKZERO Việt Nam

Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory KakaoTalk NaverBand
Page d'accueil > KIDS > Từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng anh tiểu học
Hình chụp Tiếng Anh Tiếng Việt
  • one
    một 5 0 2023.09.23
  • only
    chỉ 5 0 2023.09.23
  • open
    mở 3 0 2023.09.23
  • or
    hoặc 3 0 2023.09.23
  • out
    ngoài 3 0 2023.09.23
  • over
    qua 5 0 2023.09.23
  • P.M.
    khoảng thời gian sau buổi trưa 7 0 2023.09.23
  • paint
    sơn 7 0 2023.09.23
  • palace
    cung điện 5 0 2023.09.23
  • pants
    quần dài 5 0 2023.09.23
  • paper
    giấy 5 0 2023.09.23
  • parent
    bố mẹ 5 0 2023.09.23
  • park
    công viên 7 0 2023.09.23
  • part
    phần 5 0 2023.09.23
  • pass
    vượt qua 7 0 2023.09.23
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory KakaoTalk NaverBand