가스 - ga, xăng Marie TOPIK II-3 0 118 0 2022.02.21 08:12 가스 - gaseuga. xăng아빠는 차에 가스가 떨어졌다고 주유소로 향하셨다.Bố tôi nói xe hết xăng và đi về hướng trạm đổ xăng. 0 Xã hội