반하다 - phải lòng, đổ, thích
Marie
TOPIK II-4
0
78
0
2022.02.07 09:49
반하다 - banhada
phải lòng, đổ, thích
나는 이 구두를 보자마자 반해 신어 보고 바로 샀다.
Tôi đã thích đôi giày này ngay khi nhìn thấy chúng nên đi thử và mua ngay lập tức.