가운데 - phần giữa, chỗ giữa
Marie
TOPIK I-2
0
23
0
2022.01.10 09:49
가운데 - gaunde
phần giữa, chỗ giữa
공연을 잘 보기 위해 우리는 가운데 자리에 앉았다.
Chúng tôi ngồi ở giữa để nhìn rõ buổi biểu diễn.