험하다 - hiểm trở, gập ghềnh
Marie
TOPIK II-3
0
35
0
2021.12.28 08:22
험하다 - heomhada
hiểm trở, gập ghềnh
험한 길을 걸었더니 구두 굽이 다 망가졌다.
Vì đi trên một con đường gập ghềnh nên gót giày của tôi bị gãy hết.