해치다 - gây tổn hại, phá vỡ, phá hủy
Marie
TOPIK II-4
0
38
0
2021.12.24 08:13
해치다 - haechida
gây tổn hại, phá vỡ, phá hủy
썰렁한 말을 해서 분위기만 다 해쳐 놨네.
Mày đã phá hỏng bầu không khí với lời nói thô tục.