위협하다 - uy hiếp/đe dọa
Marie
TOPIK II-6
0
18
0
2021.12.13 08:25
위협하다 - wihyeobhada
uy hiếp/đe dọa
최근 공사장에서 나는 소음이 주민들의 생활을 위협하고 있다.
Gần đây, tiếng ồn từ các công trường xây dựng đang đe dọa cuộc sống của cư dân.