탈출하다 - thoát khỏi
Marie
TOPIK II-5
0
30
0
2021.11.30 09:27
탈출하다 - talchulhada
thoát khỏi
우리 팀은 삼 연패의 늪에서 탈출해 힘겹게 승리를 거두었다.
Đội của chúng tôi đã thoát khỏi ba trận thua liên tiếp và giành được chiến thắng một cách nỗ lực.