선입견 - thành kiến, định kiến
Marie
TOPIK II-6
0
5
0
2021.11.16 08:20
선입견 - seon-ibgyeon
thành kiến, định kiến
상대방에 대한 선입견 때문에 표현 방식이나 전달하는 내용도 달라지곤 한다.
Do những định kiến về đối phương nên cách thể hiện hay nội dung của những gì được truyền tải cũng thay đổi theo.