여행 - chuyến du lịch/chuyến đi
Marie
TOPIK I-2
0
24
0
2021.10.13 08:34
여행 - yeohaeng
chuyến du lịch/chuyến đi
우리의 캠핑 여행은 날씨가 안 좋아서 망쳐 버렸다.
Chuyến đi cắm trại của chúng tôi đã bị phá hỏng bởi thời tiết xấu.