찍다 - đóng (dấu) Marie TOPIK I-2 0 45 0 2021.12.29 09:36 찍다 - jjigdađóng (dấu)아내는 나 대신 서류에 찍어 주었다.Vợ tôi đóng dấu vào giấy tờ cho tôi. 0 Công việc