지갑 - ví
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
지갑 - ví
Marie
TOPIK I-1
0
45
0
2021.12.27 08:33
지갑 - jigab
ví
지갑을 잃어버렸어요.
Tôi bị mất ví rồi.
0
Xã hội
0
Comments
Please join the Stockzero member and enjoy various benefits.
Mục lục
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
384
비명 - tiếng hét do sợ hãi
Marie
29
2021.11.02
Marie
29
383
1
핵가족 - gia đình hạt nhân
1
Marie
29
2021.11.16
Marie
29
382
슬프다 - buồn
Marie
29
2021.11.24
Marie
29
381
흘리다 - đổ, rơi
Marie
29
2021.12.22
Marie
29
380
설명 - lời giải thích
Marie
30
2021.10.18
Marie
30
379
웃음 - nụ cười
Marie
30
2021.10.19
Marie
30
378
선배 - tiền bối
Marie
30
2021.10.20
Marie
30
377
발표회 - buổi ra mắt
Marie
30
2021.11.01
Marie
30
376
유명세 - sự nổi tiếng
Marie
30
2021.11.01
Marie
30
375
유전자 - gen di truyền
Marie
30
2021.11.17
Marie
30
374
보고서 - bản báo cáo
Marie
30
2021.11.30
Marie
30
373
개인주의 - chủ nghĩa cá nhân
Marie
30
2021.11.30
Marie
30
372
우산 - cái ô, chiếc ô
Marie
30
2021.11.30
Marie
30
371
근처 - nơi gần
Marie
30
2021.11.30
Marie
30
370
켜다 - bật
Marie
30
2021.12.29
Marie
30
369
격려하다 - khích lệ, động viên.
Marie
31
2021.10.18
Marie
31
368
참가비 - Phí tham gia
Marie
31
2021.10.25
Marie
31
367
시간은 금이다: thời gian là vàng
Marie
31
2021.10.27
Marie
31
366
휴게실 - phòng nghỉ
Marie
31
2021.11.15
Marie
31
365
입국하다 - nhập cảnh
Marie
31
2021.11.30
Marie
31
364
모자 - mũ/nón
Marie
31
2021.12.01
Marie
31
363
지우다 - bôi, xóa, lau, tẩy
Marie
31
2021.12.27
Marie
31
362
새벽 - sáng sớm
Marie
32
2021.10.13
Marie
32
361
홍보하다 - quảng bá
Marie
32
2021.10.18
Marie
32
360
수정하다 - sửa
Marie
32
2021.10.19
Marie
32
359
열풍 - trào lưu
Marie
32
2021.10.20
Marie
32
358
인파 - dòng người/đám đông
Marie
32
2021.11.01
Marie
32
357
기숙사 - ký túc xá
Marie
32
2021.11.24
Marie
32
356
방법 - cách, phương pháp
Marie
32
2021.12.01
Marie
32
355
운전하다 - lái xe
Marie
32
2021.12.07
Marie
32
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등