Tiếng Hàn Quốc PINK 8 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
384
흘리다 - đổ, rơi
Marie
29
2021.12.22
Marie
29
383
설명 - lời giải thích
Marie
30
2021.10.18
Marie
30
382
웃음 - nụ cười
Marie
30
2021.10.19
Marie
30
381
선배 - tiền bối
Marie
30
2021.10.20
Marie
30
380
유명세 - sự nổi tiếng
Marie
30
2021.11.01
Marie
30
379
1
새롭다 - mới
1
Marie
30
2021.11.08
Marie
30
378
복제 - sự phục chế, sự nhân bản, sự sao chép
Marie
30
2021.11.17
Marie
30
377
보고서 - bản báo cáo
Marie
30
2021.11.30
Marie
30
376
근처 - nơi gần
Marie
30
2021.11.30
Marie
30
375
켜다 - bật
Marie
30
2021.12.29
Marie
30
374
격려하다 - khích lệ, động viên.
Marie
31
2021.10.18
Marie
31
373
시간은 금이다: thời gian là vàng
Marie
31
2021.10.27
Marie
31
372
입국하다 - nhập cảnh
Marie
31
2021.11.30
Marie
31
371
모자 - mũ/nón
Marie
31
2021.12.01
Marie
31
370
새벽 - sáng sớm
Marie
32
2021.10.13
Marie
32
369
홍보하다 - quảng bá
Marie
32
2021.10.18
Marie
32
368
수정하다 - sửa
Marie
32
2021.10.19
Marie
32
367
열풍 - trào lưu
Marie
32
2021.10.20
Marie
32
366
발표회 - buổi ra mắt
Marie
32
2021.11.01
Marie
32
365
개인주의 - chủ nghĩa cá nhân
Marie
32
2021.11.30
Marie
32
364
우산 - cái ô, chiếc ô
Marie
32
2021.11.30
Marie
32
363
위협하다 - uy hiếp/đe dọa
Marie
32
2021.12.13
Marie
32
362
참가비 - Phí tham gia
Marie
33
2021.10.25
Marie
33
361
상처 - vết thương, nỗi đau
Marie
33
2021.11.10
Marie
33
360
휴게실 - phòng nghỉ
Marie
33
2021.11.15
Marie
33
359
번째 - thứ
Marie
33
2021.12.07
Marie
33
358
지우다 - bôi, xóa, lau, tẩy
Marie
33
2021.12.27
Marie
33
357
가리다 - che, chặn
Marie
33
2022.01.11
Marie
33
356
응답 - sự trả lời/ứng đáp
Marie
34
2021.10.27
Marie
34
355
인파 - dòng người/đám đông
Marie
34
2021.11.01
Marie
34
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등