지갑 - ví
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
지갑 - ví
Marie
TOPIK I-1
0
63
0
2021.12.27 08:33
지갑 - jigab
ví
지갑을 잃어버렸어요.
Tôi bị mất ví rồi.
0
Xã hội
0
Comments
Please join the Stockzero member and enjoy various benefits.
Mục lục
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
414
기억하다 - nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
Marie
64
2021.11.30
Marie
64
413
화폐 - tiền tệ, đồng tiền
Marie
64
2021.12.28
Marie
64
412
가득하다 - đầy
Marie
64
2022.01.03
Marie
64
411
고추장 - tương ớt
Marie
63
2021.11.29
Marie
63
410
부부 - vợ chồng
Marie
63
2021.12.01
Marie
63
409
단단하다 - cứng, rắn
Marie
63
2022.01.27
Marie
63
408
능력 - năng lực
Marie
62
2021.10.12
Marie
62
407
미생물 - vi sinh vật
Marie
62
2021.11.17
Marie
62
406
저소득층 - tầng lớp thu nhập thấp
Marie
62
2021.12.13
Marie
62
405
화장품 - mỹ phẩm
Marie
62
2021.12.21
Marie
62
404
학력 - học lực
Marie
62
2021.12.28
Marie
62
403
예약하다 - đặt trước
Marie
61
2021.10.18
Marie
61
402
1
사로잡다 - thu hút
1
Marie
61
2021.11.01
Marie
61
401
자격증 - giấy chứng nhận
Marie
61
2021.11.22
Marie
61
400
-기 일쑤이다: thường xuyên/hay/thường
Marie
61
2021.12.13
Marie
61
399
분리 수거 - việc phân loại thu gom rác thải
Marie
61
2021.12.14
Marie
61
398
가전제품 - đồ điện gia dụng
Marie
61
2022.01.19
Marie
61
397
건강하다 - khỏe mạnh
Marie
60
2021.10.13
Marie
60
396
각광을 받다: nổi bật, thu hút chú ý
Marie
60
2021.10.18
Marie
60
395
1
홀로 - một mình
1
Marie
60
2021.11.02
Marie
60
394
2
까만색 - màu đen
2
Marie
60
2021.11.24
Marie
60
393
주사하다 - tiêm
Marie
60
2021.12.08
Marie
60
392
우회전하다 - Rẽ phải
Marie
60
2021.12.08
Marie
60
391
헤매다 - đi lang thang, đi lòng vòng
Marie
60
2021.12.24
Marie
60
390
화재 - hoả hoạn
Marie
60
2021.12.28
Marie
60
389
덥다 - nóng
Marie
60
2022.01.26
Marie
60
388
발휘하다 - phát huy
Marie
59
2021.11.30
Marie
59
387
대사관 - đại sứ quán
Marie
59
2021.11.30
Marie
59
386
도서관 - thư viện
Marie
59
2022.01.26
Marie
59
385
1
유치하다 - thu hút
1
Marie
58
2021.10.25
Marie
58
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등