즐겁다 - vui vẻ
Marie
TOPIK I-1
0
81
0
2021.12.27 08:26
즐겁다 - jeulgeobda
vui vẻ
공원에는 도시락을 먹으며 즐거운 시간을 갖는 가족들이 많았다.
Có rất nhiều gia đình đã có một thời gian vui vẻ khi ăn một cơm hộp ở công viên.