Tiếng Hàn Quốc PINK 6 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
444
나르다 - chở
Marie
51
2022.01.25
Marie
51
443
능력 - năng lực
Marie
50
2021.10.12
Marie
50
442
자격증 - giấy chứng nhận
Marie
50
2021.11.22
Marie
50
441
껍질 - vỏ
Marie
50
2021.11.29
Marie
50
440
해결책 - giải pháp, biện pháp giải quyết
Marie
50
2021.12.24
Marie
50
439
게임 - trò chơi
Marie
50
2022.01.18
Marie
50
438
개최 - việc tổ chức
Marie
49
2021.11.26
Marie
49
437
과제 - bài tập
Marie
49
2021.11.30
Marie
49
436
도서관 - thư viện
Marie
49
2022.01.26
Marie
49
435
가방 - túi xách
Marie
48
2021.10.12
Marie
48
434
소음 - tiếng ồn
Marie
48
2021.11.17
Marie
48
433
갑자기 - bất ngờ, đột ngột
Marie
48
2021.11.30
Marie
48
432
발휘하다 - phát huy
Marie
48
2021.11.30
Marie
48
431
가꾸다 - chăm sóc, cắt tỉa
Marie
48
2022.01.03
Marie
48
430
권고 - khuyến cáo
Marie
47
2021.11.22
Marie
47
429
한식 - đồ ăn Hàn Quốc/đồ Hàn
Marie
47
2021.11.29
Marie
47
428
끓이다 - đun, nấu
Marie
47
2021.11.29
Marie
47
427
매출 - doanh thu
Marie
47
2021.12.13
Marie
47
426
나무라다 - rầy la, trách mắng
Marie
47
2022.01.25
Marie
47
425
각광을 받다: nổi bật, thu hút chú ý
Marie
46
2021.10.18
Marie
46
424
미생물 - vi sinh vật
Marie
46
2021.11.17
Marie
46
423
사적 - di tích lịch sử
Marie
46
2021.11.22
Marie
46
422
실수 - lỗi sai, sai lầm
Marie
46
2021.11.22
Marie
46
421
기억하다 - nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
Marie
46
2021.11.30
Marie
46
420
참외 - dưa lê
Marie
46
2021.12.29
Marie
46
419
3
가을 - mùa thu
3
Marie
45
2021.10.12
Marie
45
418
환불하다 - trả đồ (lấy lại tiền)
Marie
45
2021.12.07
Marie
45
417
가능 - có thể
Marie
45
2022.01.03
Marie
45
416
나라 - đất nước
Marie
45
2022.01.24
Marie
45
415
나쁘다 - xấu, tồi tệ
Marie
45
2022.01.24
Marie
45
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
조회순
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등