기억하다 - nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
Marie
TOPIK II-4
0
60
0
2021.11.30 08:16
기억하다 - gieoghada
nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
서두르지 말고 어디다 뒀는지 잘 기억해 봐.
Đừng vội vàng và hãy nhớ lại xem bạn để nó ở đâu.