Tiếng Hàn Quốc PINK 5 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
474
특별하다 - đặc biệt
Marie
32
2021.12.29
Marie
32
473
켜다 - bật
Marie
24
2021.12.29
Marie
24
472
태도 - thái độ
Marie
21
2021.12.29
Marie
21
471
충분하다 - đủ, đầy đủ
Marie
26
2021.12.29
Marie
26
470
치약 - kem đánh răng
Marie
33
2021.12.29
Marie
33
469
침실 - phòng ngủ
Marie
36
2021.12.29
Marie
36
468
찍다 - đóng (dấu)
Marie
39
2021.12.29
Marie
39
467
참외 - dưa lê
Marie
44
2021.12.29
Marie
44
466
채소 - rau củ quả, rau quả
Marie
28
2021.12.29
Marie
28
465
책장 - giá sách
Marie
23
2021.12.29
Marie
23
464
학력 - học lực
Marie
36
2021.12.28
Marie
36
463
한계 - giới hạn
Marie
32
2021.12.28
Marie
32
462
해안 - bờ biển
Marie
32
2021.12.28
Marie
32
461
험하다 - hiểm trở, gập ghềnh
Marie
33
2021.12.28
Marie
33
460
호기심 - tính tò mò, tính hiếu kỳ
Marie
34
2021.12.28
Marie
34
459
화재 - hoả hoạn
Marie
32
2021.12.28
Marie
32
458
회비 - hội phí
Marie
27
2021.12.28
Marie
27
457
화폐 - tiền tệ, đồng tiền
Marie
34
2021.12.28
Marie
34
456
화창하다 - nắng đẹp
Marie
56
2021.12.28
Marie
56
455
확실히 - chắc chắn
Marie
32
2021.12.28
Marie
32
454
정형외과 - khoa chấn thương chỉnh hình
Marie
32
2021.12.27
Marie
32
453
좋아하다 - thích
Marie
34
2021.12.27
Marie
34
452
중학교 - trường trung học cơ sở
Marie
28
2021.12.27
Marie
28
451
지갑 - ví
Marie
35
2021.12.27
Marie
35
450
지루하다 - tẻ nhạt, buồn chán
Marie
34
2021.12.27
Marie
34
449
직접 - trực tiếp
Marie
27
2021.12.27
Marie
27
448
즐겁다 - vui vẻ
Marie
51
2021.12.27
Marie
51
447
지우다 - bôi, xóa, lau, tẩy
Marie
23
2021.12.27
Marie
23
446
진하다 - dày đặc
Marie
39
2021.12.27
Marie
39
445
파출소 - đồn cảnh sát
Marie
51
2021.12.27
Marie
51
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Xếp hàng
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등