가로막다 - chắn ngang, chặn ngang
Marie
TOPIK II-4
0
106
0
2022.01.10 09:54
가로막다 - galomagda
chắn ngang, chặn ngang
앞에 있는 차가 길을 가로막고 멈춰 서 있거든요.
Xe phía trước chắn ngang đường và dừng lại.