Tiếng Hàn Quốc PINK 4 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
504
게임 - trò chơi
Marie
48
2022.01.18
Marie
48
503
거울 - gương
Marie
26
2022.01.18
Marie
26
502
가입자 - người tham gia
Marie
20
2022.01.17
Marie
20
501
가사 - lời bài hát
Marie
42
2022.01.17
Marie
42
500
가뭄 - hạn hán
Marie
24
2022.01.17
Marie
24
499
가만히 - một cách lặng lẽ, một cách lặng thinh
Marie
27
2022.01.17
Marie
27
498
갈아입다 - thay (quần áo)
Marie
56
2022.01.17
Marie
56
497
갈색 - màu nâu
Marie
40
2022.01.11
Marie
40
496
간호사 - y tá
Marie
56
2022.01.11
Marie
56
495
간식 - đồ ăn nhẹ
Marie
76
2022.01.11
Marie
76
494
가리다 - che, chặn
Marie
23
2022.01.11
Marie
23
493
간단하다 - đơn giản
Marie
34
2022.01.11
Marie
34
492
가르다 - cắt, xẻ
Marie
21
2022.01.10
Marie
21
491
가지 - loại, kiểu
Marie
30
2022.01.10
Marie
30
490
가루 - bột
Marie
31
2022.01.10
Marie
31
489
가장 - nhất
Marie
27
2022.01.10
Marie
27
488
가로막다 - chắn ngang, chặn ngang
Marie
92
2022.01.10
Marie
92
487
가위 - cái kéo
Marie
31
2022.01.10
Marie
31
486
가로등 - đèn đường
Marie
35
2022.01.10
Marie
35
485
가운데 - phần giữa, chỗ giữa
Marie
23
2022.01.10
Marie
23
484
가볍다 - nhẹ
Marie
32
2022.01.03
Marie
32
483
가득하다 - đầy
Marie
38
2022.01.03
Marie
38
482
가르치다 - dạy
Marie
35
2022.01.03
Marie
35
481
가능 - có thể
Marie
45
2022.01.03
Marie
45
480
가끔 - thỉnh thoảng
Marie
38
2022.01.03
Marie
38
479
가난 - cảnh nghèo
Marie
26
2022.01.03
Marie
26
478
가구 - đồ nội thất
Marie
40
2022.01.03
Marie
40
477
가꾸다 - chăm sóc, cắt tỉa
Marie
44
2022.01.03
Marie
44
476
가게 - cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy
Marie
29
2022.01.03
Marie
29
475
가까이 - gần
Marie
33
2022.01.03
Marie
33
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Xếp hàng
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등