Tiếng Hàn Quốc PINK 20 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
24
가다 - đi
Marie
8
2021.11.08
Marie
8
23
년 - năm
Marie
8
2021.11.08
Marie
8
22
많다 - nhiều
Marie
8
2021.11.08
Marie
8
21
받다 - nhận
Marie
8
2021.11.08
Marie
8
20
친구 - bạn, người bạn
Marie
8
2021.11.08
Marie
8
19
만나다 - gặp
Marie
8
2021.11.08
Marie
8
18
앉다 - ngồi
Marie
8
2021.11.08
Marie
8
17
북새통 - đám đông ồn ào
Marie
7
2021.11.02
Marie
7
16
천차만별 - muôn ngàn khác biệt
Marie
7
2021.11.02
Marie
7
15
비상 - sự khẩn cấp, sự gấp rút
Marie
7
2021.11.02
Marie
7
14
소리 - tiếng, tiếng động, tiếng ồn, tiếng kêu
Marie
7
2021.11.08
Marie
7
13
다르다 - khác nhau
Marie
7
2021.11.08
Marie
7
12
배려 - sự quan tâm
Marie
7
2021.11.16
Marie
7
11
어색하다 - lúng túng, bối rối
Marie
7
2021.11.16
Marie
7
10
정문 - cửa chính
Marie
6
2021.11.02
Marie
6
9
것 - vật, việc
Marie
6
2021.11.08
Marie
6
8
있다 - có
Marie
6
2021.11.08
Marie
6
7
사람 - người
Marie
6
2021.11.08
Marie
6
6
같다 - giống
Marie
6
2021.11.08
Marie
6
5
모르다 - không biết
Marie
6
2021.11.08
Marie
6
4
보다 - thử
Marie
5
2021.11.08
Marie
5
3
말 - lời nói
Marie
5
2021.11.08
Marie
5
2
알다 - biết
Marie
5
2021.11.08
Marie
5
1
선입견 - thành kiến, định kiến
Marie
5
2021.11.16
Marie
5
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
조회순
Tìm Kiếm
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등