헤매다 - đi lang thang, đi lòng vòng
Marie
TOPIK II-4
0
54
0
2021.12.24 08:15
헤매다 - hemaeda
đi lang thang, đi lòng vòng
등산 중에 길을 잃은 그는 숲속을 헤맸다.
Anh ấy bị lạc đường khi đang leo núi và đi lang thang trong rừng.