Tiếng Hàn Quốc PINK 19 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
54
배려 - sự quan tâm
Marie
13
2021.11.16
Marie
13
53
지적하다 - chỉ ra/chỉ trích
Marie
12
2021.10.26
Marie
12
52
회식 - buổi liên hoan
Marie
12
2021.11.02
Marie
12
51
야유회 - chuyến dã ngoại
Marie
12
2021.11.02
Marie
12
50
지각하다 - đi muộn
Marie
12
2021.11.02
Marie
12
49
비명 - tiếng hét do sợ hãi
Marie
12
2021.11.02
Marie
12
48
건물 - tòa nhà
Marie
12
2021.11.03
Marie
12
47
공기 - không khí
Marie
12
2021.11.03
Marie
12
46
같다 - giống
Marie
12
2021.11.08
Marie
12
45
많다 - nhiều
Marie
12
2021.11.08
Marie
12
44
친구 - bạn, người bạn
Marie
12
2021.11.08
Marie
12
43
물 - nước
Marie
12
2021.11.08
Marie
12
42
만나다 - gặp
Marie
12
2021.11.08
Marie
12
41
꼭 - nhất định
Marie
12
2021.11.15
Marie
12
40
쌀 - gạo
Marie
12
2021.11.24
Marie
12
39
저출산 - tỷ lệ sinh thấp
Marie
11
2021.10.26
Marie
11
38
산업 혁명 - Cách mạng Công nghiệp
Marie
11
2021.10.26
Marie
11
37
최고 - giỏi nhất
Marie
11
2021.10.27
Marie
11
36
기술자 - kỹ sư
Marie
11
2021.11.02
Marie
11
35
비상 - sự khẩn cấp, sự gấp rút
Marie
11
2021.11.02
Marie
11
34
거리 - con đường/đường phố
Marie
11
2021.11.03
Marie
11
33
만들다 - làm
Marie
11
2021.11.08
Marie
11
32
다시 - lại, lại nữa, nữa
Marie
11
2021.11.08
Marie
11
31
다르다 - khác nhau
Marie
11
2021.11.08
Marie
11
30
조교 - trợ giảng
Marie
11
2021.11.09
Marie
11
29
어색하다 - lúng túng, bối rối
Marie
11
2021.11.16
Marie
11
28
한눈팔다 - phân tâm
Marie
10
2021.10.19
Marie
10
27
자원 봉사 - hoạt động tình nguyện
Marie
10
2021.10.26
Marie
10
26
정문 - cửa chính
Marie
10
2021.11.02
Marie
10
25
강의실 - giảng đường/phòng học
Marie
10
2021.11.02
Marie
10
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
조회순
Tìm Kiếm
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등