Tiếng Hàn Quốc PINK 15 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
174
환승역 - ga trung chuyển
Marie
39
2021.12.21
Marie
39
173
해산물 - hải sản
Marie
48
2021.12.21
Marie
48
172
함부로 - tùy tiện, bừa bãi
Marie
60
2021.12.21
Marie
60
171
학부모 - phụ huynh học sinh
Marie
43
2021.12.21
Marie
43
170
힘들다 - khó/mệt mỏi
Marie
49
2021.12.22
Marie
49
169
힘 - sức, sức lực
Marie
45
2021.12.22
Marie
45
168
흰색 - màu trắng
Marie
47
2021.12.22
Marie
47
167
희망 - hi vọng, mong ước
Marie
36
2021.12.22
Marie
36
166
흘리다 - đổ, rơi
Marie
29
2021.12.22
Marie
29
165
휴지통 - thùng rác
Marie
57
2021.12.22
Marie
57
164
흑백 - đen trắng
Marie
46
2021.12.22
Marie
46
163
흉내 - sự bắt chước
Marie
40
2021.12.22
Marie
40
162
훈련 - huấn luyện/rèn luyện
Marie
44
2021.12.22
Marie
44
161
후추 - hạt tiêu
Marie
47
2021.12.22
Marie
47
160
헤아리다 -đếm
Marie
54
2021.12.24
Marie
54
159
해치다 - gây tổn hại, phá vỡ, phá hủy
Marie
58
2021.12.24
Marie
58
158
헤매다 - đi lang thang, đi lòng vòng
Marie
50
2021.12.24
Marie
50
157
해소 - sự giải tỏa
Marie
47
2021.12.24
Marie
47
156
해롭다 - có hại, gây bất lợi, ảnh hưởng tai hại
Marie
63
2021.12.24
Marie
63
155
할인점 - cửa hàng giảm giá
Marie
39
2021.12.24
Marie
39
154
해결책 - giải pháp, biện pháp giải quyết
Marie
64
2021.12.24
Marie
64
153
학용품 - đồ dùng học tập
Marie
60
2021.12.24
Marie
60
152
한밤중 - giữa đêm
Marie
50
2021.12.24
Marie
50
151
하품하다 - ngáp
Marie
87
2021.12.24
Marie
87
150
파출소 - đồn cảnh sát
Marie
63
2021.12.27
Marie
63
149
진하다 - dày đặc
Marie
61
2021.12.27
Marie
61
148
지우다 - bôi, xóa, lau, tẩy
Marie
31
2021.12.27
Marie
31
147
즐겁다 - vui vẻ
Marie
81
2021.12.27
Marie
81
146
직접 - trực tiếp
Marie
45
2021.12.27
Marie
45
145
지루하다 - tẻ nhạt, buồn chán
Marie
50
2021.12.27
Marie
50
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
날짜순
Tìm Kiếm
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등