Tiếng Hàn Quốc PINK 14 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
204
조교 - trợ giảng
Marie
11
2021.11.09
Marie
11
203
기말고사 - kỳ thi cuối kỳ
Marie
16
2021.11.09
Marie
16
202
중간고사 : kỳ thi giữa kỳ
Marie
20
2021.11.09
Marie
20
201
휴강: nghỉ dạy, học
Marie
25
2021.11.09
Marie
25
200
학점: điểm môn học
Marie
19
2021.11.09
Marie
19
199
과목: môn học
Marie
14
2021.11.09
Marie
14
198
같이 - cùng nhau
Marie
16
2021.11.08
Marie
16
197
찾다 - tìm
Marie
9
2021.11.08
Marie
9
196
손 - son
Marie
19
2021.11.08
Marie
19
195
앉다 - ngồi
Marie
8
2021.11.08
Marie
8
194
1
새롭다 - mới
1
Marie
26
2021.11.08
Marie
26
193
방법 - phương pháp
Marie
13
2021.11.08
Marie
13
192
만나다 - gặp
Marie
12
2021.11.08
Marie
12
191
물 - nước
Marie
12
2021.11.08
Marie
12
190
다르다 - khác nhau
Marie
11
2021.11.08
Marie
11
189
얼굴 - mặt (khuôn mặt)
Marie
19
2021.11.08
Marie
19
188
남자 - nam
Marie
10
2021.11.08
Marie
10
187
관계 - quan hệ/ mối liên quan
Marie
10
2021.11.08
Marie
10
186
후 - sau
Marie
15
2021.11.08
Marie
15
185
친구 - bạn, người bạn
Marie
12
2021.11.08
Marie
12
184
모두 - tất cả, mọi, mọi người, mọi thứ
Marie
9
2021.11.08
Marie
9
183
눈 - mắt
Marie
17
2021.11.08
Marie
17
182
시간 - thời gian
Marie
10
2021.11.08
Marie
10
181
싶다 - muốn
Marie
13
2021.11.08
Marie
13
180
다 - tất cả, mọi thứ
Marie
14
2021.11.08
Marie
14
179
다시 - lại, lại nữa, nữa
Marie
11
2021.11.08
Marie
11
178
소리 - tiếng, tiếng động, tiếng ồn, tiếng kêu
Marie
7
2021.11.08
Marie
7
177
문화 - văn·hóa
Marie
13
2021.11.08
Marie
13
176
만들다 - làm
Marie
11
2021.11.08
Marie
11
175
모르다 - không biết
Marie
10
2021.11.08
Marie
10
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
날짜순
Tìm Kiếm
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등