Tiếng Hàn Quốc PINK 13 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
234
끝나다 - kết thúc
Marie
49
2021.12.07
Marie
49
233
번째 - thứ
Marie
33
2021.12.07
Marie
33
232
운전하다 - lái xe
Marie
34
2021.12.07
Marie
34
231
취미 - sở thích
Marie
42
2021.12.07
Marie
42
230
편의점 - cửa hàng tiện lợi
Marie
34
2021.12.07
Marie
34
229
심심하다 - buồn chán
Marie
71
2021.12.07
Marie
71
228
확인하다 - xác nhận
Marie
34
2021.12.07
Marie
34
227
어울리다 - hợp, phù hợp
Marie
52
2021.12.07
Marie
52
226
환불하다 - trả đồ (lấy lại tiền)
Marie
73
2021.12.07
Marie
73
225
다양하다 - đa dạng
Marie
42
2021.12.07
Marie
42
224
심하다 - nghiêm trọng
Marie
51
2021.12.08
Marie
51
223
주사하다 - tiêm
Marie
56
2021.12.08
Marie
56
222
사거리 - ngã tư
Marie
34
2021.12.08
Marie
34
221
우회전하다 - Rẽ phải
Marie
58
2021.12.08
Marie
58
220
면접 - cuộc phỏng vấn
Marie
28
2021.12.13
Marie
28
219
이력서 - bản lý lịch
Marie
28
2021.12.13
Marie
28
218
야근하다 - làm ca đêm
Marie
38
2021.12.13
Marie
38
217
매출 - doanh thu
Marie
53
2021.12.13
Marie
53
216
-기 일쑤이다: thường xuyên/hay/thường
Marie
53
2021.12.13
Marie
53
215
위협하다 - uy hiếp/đe dọa
Marie
32
2021.12.13
Marie
32
214
야기되다 - nảy sinh, xảy ra
Marie
135
2021.12.13
Marie
135
213
저소득층 - tầng lớp thu nhập thấp
Marie
54
2021.12.13
Marie
54
212
노숙자 - người vô gia cư
Marie
47
2021.12.13
Marie
47
211
해고하다 - sa thải
Marie
47
2021.12.13
Marie
47
210
디자인 - thiết kế
Marie
39
2021.12.14
Marie
39
209
성형수술 - sự phẫu thuật thẩm mỹ
Marie
52
2021.12.14
Marie
52
208
대유행 - xu hướng thịnh hành
Marie
37
2021.12.14
Marie
37
207
깔끔하다 - gọn gàng, ngăn nắp
Marie
47
2021.12.14
Marie
47
206
괴이하다 - kỳ quặc, lạ lùng, quái dị
Marie
35
2021.12.14
Marie
35
205
가사 - công việc nhà
Marie
56
2021.12.14
Marie
56
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
날짜순
Tìm Kiếm
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등