Tiếng Hàn Quốc PINK 13 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
234
면제 - sự miễn trừ
Marie
14
2021.11.16
Marie
14
233
기피하다 - thoái thác, trốn tránh
Marie
18
2021.11.16
Marie
18
232
맞벌이 - việc vợ chồng cùng kiếm tiền
Marie
16
2021.11.16
Marie
16
231
효도 - sự hiếu thảo
Marie
15
2021.11.16
Marie
15
230
동서 - anh em đồng hao, anh em cột chèo; chị em dâu
Marie
16
2021.11.16
Marie
16
229
1
핵가족 - gia đình hạt nhân
1
Marie
25
2021.11.16
Marie
25
228
미세 먼지 - bụi mịn
Marie
44
2021.11.15
Marie
44
227
꼭 - nhất định
Marie
12
2021.11.15
Marie
12
226
예의 - lễ nghĩa, phép lịch sự
Marie
16
2021.11.15
Marie
16
225
휴게실 - phòng nghỉ
Marie
19
2021.11.15
Marie
19
224
과속 - việc chạy vượt tốc độ
Marie
19
2021.11.15
Marie
19
223
결정하다 - quyết định
Marie
41
2021.11.15
Marie
41
222
해외 - hải ngoại, nước ngoài
Marie
14
2021.11.15
Marie
14
221
평화롭다 - thanh bình, yên bình
Marie
13
2021.11.15
Marie
13
220
진출하다 - đi vào, tiến vào
Marie
19
2021.11.15
Marie
19
219
중심 - trung tâm
Marie
16
2021.11.15
Marie
16
218
상담소 - trung tâm tư vấn
Marie
27
2021.11.10
Marie
27
217
항생제 - thuốc kháng sinh
Marie
29
2021.11.10
Marie
29
216
증상 - triệu chứng
Marie
25
2021.11.10
Marie
25
215
예방 - sự dự phòng, sự phòng ngừa
Marie
25
2021.11.10
Marie
25
214
소화 - tiêu hóa
Marie
22
2021.11.10
Marie
22
213
상처 - vết thương, nỗi đau
Marie
15
2021.11.10
Marie
15
212
항상 - lúc nào cũng/luôn luôn
Marie
18
2021.11.10
Marie
18
211
창피스럽다 - đáng xấu hổ
Marie
33
2021.11.10
Marie
33
210
장난 - trò đùa
Marie
19
2021.11.10
Marie
19
209
어른 - người lớn
Marie
16
2021.11.10
Marie
16
208
초대 - lời mời
Marie
21
2021.11.09
Marie
21
207
졸업생: sinh viên tốt nghiệp
Marie
20
2021.11.09
Marie
20
206
신입생: sinh viên mới nhập học
Marie
20
2021.11.09
Marie
20
205
등록금 - Học phí
Marie
16
2021.11.09
Marie
16
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Xếp hàng
Tìm Kiếm
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등