갈아입다 - thay (quần áo) Marie TOPIK I-2 0 64 0 2022.01.17 08:02 갈아입다 - gal-aibdathay (quần áo)얼른 씻고 깨끗한 옷으로 갈아입어.Hãy mau đi tắm và thay quần áo sạch đi. 0 Xã hội