핑계 - sự viện cớ, sự kiếm cớ
Marie
TOPIK II-4
0
148
0
2022.03.08 08:06
핑계 - ping-gye
sự viện cớ, sự kiếm cớ, lý do
가족 일을 핑계로 일찍 집에 들어갔어.
Tôi về nhà sớm lấy lý do bận việc gia đình.