확실하다-xác thực, chắc chắn
Marie
TOPIK II-4
0
170
0
2022.03.07 08:08
확실하다 - hwagsilhada
xác thực, chắc chắn, rõ ràng
동생은 곧 돈을 갚겠다고 확실하게 약속했다.
Em tôi đã hứa chắc chắn là sẽ trả lại tiền sớm.