Tiếng Hàn Quốc PINK 1 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tiếng Hàn Quốc PINK
Tiếng Hàn Quốc PINK
KOREAN
TAGS
STUDY KOREAN
Động vật
Văn hóa
Giáo dục
Đồ ăn
Sức khỏe
Gia đình
Giải trí
Xã hội
Thể thao
Thời gian
Du lịch
Công việc
Khoa học
Công nghệ
or
and
List
Refresh
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
Số
Ảnh
Đề mục
Tên
Xem
594
풍기다 - tỏa ra, bốc ra
Marie
133
2022.03.08
Marie
133
593
피부병 - bệnh về da
Marie
133
2022.03.08
Marie
133
592
핑계 - sự viện cớ, sự kiếm cớ
Marie
134
2022.03.08
Marie
134
591
헤엄치다 - bơi, ngụp
Marie
125
2022.03.07
Marie
125
590
현관 - hành lang, hiên
Marie
120
2022.03.07
Marie
120
589
형편 - tình hình, hoàn cảnh
Marie
122
2022.03.07
Marie
122
588
확실하다-xác thực, chắc chắn
Marie
142
2022.03.07
Marie
142
587
휴양지 - khu an dưỡng, khu nghỉ dưỡng
Marie
137
2022.03.07
Marie
137
586
마을 - ngôi làng
Marie
125
2022.03.02
Marie
125
585
뚱뚱하다 - béo
Marie
131
2022.03.02
Marie
131
584
닮다 - giống
Marie
108
2022.03.02
Marie
108
583
거스름돈 - tiền thừa
Marie
123
2022.02.28
Marie
123
582
거꾸로 - ngược lại
Marie
106
2022.02.28
Marie
106
581
강수량 - lượng mưa
Marie
107
2022.02.28
Marie
107
580
갈등 - bất đồng
Marie
116
2022.02.23
Marie
116
579
간편하다 - giản tiện
Marie
113
2022.02.23
Marie
113
578
가습기 - máy tạo hơi ẩm
Marie
102
2022.02.23
Marie
102
577
냄새 - mùi
Marie
117
2022.02.22
Marie
117
576
남편 - chồng
Marie
108
2022.02.22
Marie
108
575
날짜 - ngày
Marie
106
2022.02.22
Marie
106
574
가스 - ga, xăng
Marie
114
2022.02.21
Marie
114
573
가로 - chiều ngang, chiều dài
Marie
107
2022.02.21
Marie
107
572
가렵다 - gãi
Marie
112
2022.02.21
Marie
112
571
마르다 - khát, khô
Marie
111
2022.02.16
Marie
111
570
딸 - con gái
Marie
117
2022.02.16
Marie
117
569
다섯 - năm
Marie
113
2022.02.16
Marie
113
568
나머지 - phần còn lại, còn lại
Marie
112
2022.02.16
Marie
112
567
공항 - sân bay
Marie
102
2022.02.16
Marie
102
566
또한 - cũng thế
Marie
118
2022.02.15
Marie
118
565
다만 - duy, chỉ, riêng
Marie
115
2022.02.15
Marie
115
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Xếp hàng
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등