発見
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 発見 ( はっけん [핫켄] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Sự phát hiện | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1.遺伝子工学 における 画期的 な 大発見。 Một phát hiện đột phá trong công nghệ gen di truyền. 2.発見 が 間 に合 えば、ガン は 治療 できる。 Bệnh ung thư có thể chữa khỏi nếu phát hiện kịp thời. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 발견 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO