抱っこ
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 抱っこ ( だっこ [닥코] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Sự ôm, ôm chặt, sự bế | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1.赤 ちゃんを 抱 っこしてもいいですか。 Tôi có thể bế đứa bé được không ạ? 2.赤ちゃんを体の前で抱っこしているお母さんが来た。 Một người mẹ bước vào bế đứa con của mình trước mặt. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 안음, 안김 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO