材料
stocking
N3
0
30
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 材料 ( ざいりょう [자이료-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Nguyên liệu | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. カレーの材料は肉、にんじん、たまねぎ、じゃがいもなどです。 Nguyên liệu để làm ra món cà rê này là thịt, cà rốt, hành tây, khoai tây… 2. サラダの材料をそろえました。 Tôi đã chuẩn bị nguyên liệu cho món salad. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 재료 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO