湿度
stocking
N3
0
33
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 湿度 ( しつど [시츠도] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Độ ẩm | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 湿度の上昇は機械や電子機器に影響を与えることがあります。 Sự tăng độ ẩm có thể ảnh hưởng đến máy móc và thiết bị điện tử. 2. 夏の高い湿度の日には、外に出るのが億劫です。 Trong những ngày độ ẩm cao của mùa hè, việc ra ngoài trở nên khá mệt mỏi. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 습도 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO