日夜
stocking
N1
0
4
0
2023.09.25 05:08
Tiếng Nhật | 日夜 ( にちや [니치야] ) | Phân loại | N1 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 주야, 밤낮 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO