本部
stocking
N3
0
9
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 本部 ( ほんぶ [혼부] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Trụ sở | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 国際組織の本部は異なる国に存在することがあります。 Trụ sở của tổ chức quốc tế có thể nằm ở các quốc gia khác nhau. 2. この会社の本部は東京にあります。 Trụ sở của công ty này nằm ở Tokyo. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 본부 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO