日用品
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 日用品 ( にちようひん [니찌요-힌] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Đồ dùng hàng ngày | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. スーパーマーケットで日用品を買い物しました。 Tôi đã mua sắm đồ dùng hàng ngày tại siêu thị. 2. この店は日用品や食料品を取り扱っています。 Cửa hàng này bán hàng tiêu dùng hàng ngày và thực phẩm. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 일용품 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO