愛
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 愛 ( あい [아이] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tình yêu | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 彼の音楽は愛と平和のメッセージを伝えています。 Âm nhạc của anh ấy truyền tải thông điệp về tình yêu và hòa bình. 2. 世界中の文化には愛に関する異なる価値観があります。 Mọi văn hóa trên thế giới có các giá trị khác nhau liên quan đến tình yêu. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 사랑, 애정 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO