再生
stocking
N3
0
29
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 再生 ( さいせい [사이세이] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | tái sinh, phục hồi, tái tạo | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 傷ついた組織は時間と療養を通じて再生することができます。 Các cơ quan bị tổn
thương có thể phục hồi qua thời gian và điều trị. 2. 再生可能エネルギーは環境に優しいエネルギー供給の方法です。 Năng lượng tái tạo
là một cách cung cấp năng lượng thân thiện với môi trường.
|
||||
Hàn Quốc | [명사] 재생 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO