努力
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 努力 ( どりょく [도료쿠] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Nỗ lực cố gắng | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 成功には常に努力と忍耐が必要です。 Để thành công, luôn cần phải có nỗ lực và kiên nhẫn. 2. 彼女の努力と熱意がプロジェクトを成功に導きました。 Sự cố gắng và tâm huyết của cô ấy đã đưa dự án thành công. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 노력 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO