野球
stocking
N3
0
23
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 野球 ( やきゅう [야큐-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Bóng chày | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 日本では野球が非常に人気のあるスポーツです。 Ở Nhật Bản, bóng
chày là một môn thể thao rất phổ biến. 2. 彼は幼少期から野球をプレーしています。 Anh ấy đã chơi
bóng chày từ khi còn nhỏ.
|
||||
Hàn Quốc | [명사] 야구 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO