お礼
stocking
N3
0
23
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | お礼 ( おれい [오레-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Lời cảm ơn | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 彼女に手伝ってもらって、本当にお礼を言いたい。 Tôi thật sự muốn
nói lời cảm ơn với cô ấy vì đã giúp đỡ tôi. 2. お礼が言いたいのですが、どう表現したらいいでしょうか?
Tôi muốn nói lời
cảm ơn, nhưng tôi nên diễn đạt như thế nào? |
||||
Hàn Quốc | [명사] 사례, 감사의 인사 또는 말 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO