行事
stocking
N3
0
23
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 行事 ( ぎょうじ [교-지] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Sự kiện, sự việc | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 会社で新年の行事を計画中です。 Công ty đang lên
kế hoạch cho sự kiện năm mới. 2. 学校で毎年多くの行事が開催されます。
Mỗi năm, trường học
tổ chức nhiều sự kiện. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 행사 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO