後輩
stocking
N3
0
27
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 後輩 ( こうはい [코-하이] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Hậu bối | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 彼は私の後輩で、大学で同じ学部に通っています。 Anh ấy hậu bối
của tôi và chúng tôi cùng học cùng khoa ở đại học. 2. 仕事で後輩を指導するのは責任です。
Trách nhiệm của tôi
là hướng dẫn cấp dưới trong công việc. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 후배 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO