夜中
stocking
N3
0
6
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 夜中 ( よなか [요나카] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Giữa đêm | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 彼女は夜中の星空を眺めるのが好きです。 Cô ấy thích nhìn ngắm bầu trời đêm giữa đêm. 2. 彼は夜中に起きて勉強をしています。 Anh ấy thức dậy giữa đêm để học. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 한밤중 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO